Thực đơn
Huancavelica_(vùng) Dân cưDân cư của vùng này đa phần có nguồn gốc từ người Quechua.
Theo thống kê 2007, ngôn ngữ đầu tiên của đa số người dân là tiếng Quechua (64,03%), theo sau là tiếng Tây Ban Nha (35,67%). Dạng tiếng Quechua được sử dụng tại Huancavelica là Quechua Chanka. Bảng dưới cho thấy kết cả khảo sát thành phần ngôn ngữ tại đây:[1]
Tỉnh | Quechua | Aymara | Asháninka | Ngôn ngữ bản địa khác | Tây Ban Nha | Ngôn ngữ nước ngoài khác | Người câm hoặc điếc | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Acobamba | 51.338 | 49 | 11 | 10 | 8,261 | - | 78 | 59.747 |
Angaraes | 40.669 | 62 | 7 | 7 | 10.922 | - | 56 | 51.723 |
Castrovirreyna | 4.093 | 14 | 1 | 3 | 14.168 | - | 73 | 18.352 |
Churcampa | 33.025 | 27 | 4 | 19 | 8.542 | 3 | 127 | 41.747 |
Huancavelica | 73.340 | 117 | 28 | 13 | 59.544 | 4 | 157 | 133.203 |
Huaytara | 5.670 | 13 | 4 | 3 | 16.218 | 2 | 28 | 21.938 |
Tayacaja | 63.950 | 91 | 23 | 15 | 33.900 | 1 | 242 | 98.222 |
Tổng cộng | 27.085 | 373 | 78 | 70 | 151.555 | 10 | 761 | 424.932 |
% | 64,03 | 0,09 | 0,02 | 0,02 | 35,67 | 0,00 | 0,18 | 100,00 |
Thực đơn
Huancavelica_(vùng) Dân cưLiên quan
Huancavelica (vùng) Huancavelica (tỉnh) Huancayo (tỉnh) Huancane (tỉnh) Huanca Sancos (tỉnh) Huancabamba (tỉnh) Huân chương Mặt trời mọc Huân chương Đế quốc Anh Huân chương Lao động Huân chương Hoa cúcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Huancavelica_(vùng) //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... http://iinei.inei.gob.pe/iinei/RedatamCpv2007.asp?... http://www.munihuancavelica.gob.pe/ http://www.regionhuancavelica.gob.pe https://web.archive.org/web/20130130202852/http://... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Huanca...